SSL hoạt động như thế nào?

 

1. SSL là gì?

SSL (Secure Sockets Layer) là một công nghệ bảo mật tiêu chuẩn. Nó thiết lập một kết nối mã hóa giữa máy chủ web và trình duyệt. Kết nối này đảm bảo rằng dữ liệu truyền giữa hai bên được bảo vệ và riêng tư.

Khi bạn truy cập một trang web an toàn, URL sẽ bắt đầu bằng “https” thay vì “http”. Chữ “s” là viết tắt của “secure”, cho thấy rằng SSL đang hoạt động.

2. SSL hoạt động như thế nào?

Khi bạn vào một trang web, trình duyệt sẽ yêu cầu máy chủ web cung cấp chứng chỉ SSL. Chứng chỉ này xác minh rằng trang web là thật. Nếu chứng chỉ hợp lệ, trình duyệt và máy chủ sẽ tạo một phiên mã hóa an toàn.

Mã hóa này dùng các khóa mã hóa. Mỗi phiên có một khóa riêng. Dữ liệu truyền đi sẽ được mã hóa bằng khóa này, chỉ có trình duyệt và máy chủ mới giải mã được.

Nhờ SSL, kẻ xấu không thể đọc được dữ liệu bạn gửi đi, dù họ có chặn được luồng dữ liệu. Điều này bảo vệ thông tin cá nhân của bạn và đảm bảo an toàn khi giao dịch trực tuyến.

* Cơ chế hoạt động cụ thể?

SSL (Secure Sockets Layer) bảo vệ dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ web bằng cách sử dụng mã hóa. Dưới đây là các bước chi tiết về cách hoạt động của SSL:

Trình duyệt kết nối với máy chủ web: Khi bạn truy cập một trang web bảo mật, trình duyệt của bạn sẽ yêu cầu kết nối an toàn với máy chủ web.

Máy chủ gửi chứng chỉ SSL: Máy chủ web gửi chứng chỉ SSL của mình cho trình duyệt. Chứng chỉ này chứa khóa công khai của máy chủ và các thông tin xác thực về máy chủ.

Trình duyệt xác thực chứng chỉ SSL: Trình duyệt kiểm tra tính hợp lệ của chứng chỉ SSL bằng cách xác minh chữ ký số của tổ chức phát hành chứng chỉ (CA – Certificate Authority). Nếu chứng chỉ hợp lệ, trình duyệt sẽ tiếp tục quá trình kết nối.

Tạo khóa phiên: Trình duyệt và máy chủ web cùng nhau tạo ra một khóa phiên duy nhất bằng cách sử dụng thuật toán bắt tay (handshake). Quá trình này bao gồm:

  • Trình duyệt tạo ra một khóa phiên ngẫu nhiên.
  • Khóa phiên này được mã hóa bằng khóa công khai của máy chủ (lấy từ chứng chỉ SSL) và gửi về máy chủ.
  • Máy chủ giải mã khóa phiên này bằng khóa riêng tư của nó.

Mã hóa dữ liệu: Sau khi khóa phiên được chia sẻ an toàn, cả trình duyệt và máy chủ sử dụng khóa này để mã hóa và giải mã dữ liệu truyền qua lại trong suốt phiên làm việc.

Truyền dữ liệu bảo mật: Mọi dữ liệu gửi từ trình duyệt đến máy chủ và ngược lại đều được mã hóa bằng khóa phiên. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu không thể bị đọc hoặc thay đổi bởi bất kỳ ai chặn được luồng dữ liệu.

Ví Dụ Minh Họa:

Truy cập trang web: Bạn nhập URL “https://example.com” vào trình duyệt.

Bắt đầu kết nối SSL: Trình duyệt gửi yêu cầu kết nối đến máy chủ web của example.com.

Gửi chứng chỉ SSL: Máy chủ web gửi chứng chỉ SSL đến trình duyệt. Chứng chỉ này chứa khóa công khai của máy chủ và thông tin xác thực từ CA.

Xác thực chứng chỉ: Trình duyệt kiểm tra chứng chỉ với CA. Nếu chứng chỉ hợp lệ, trình duyệt sẽ tiếp tục.

Tạo khóa phiên:

  • Trình duyệt tạo khóa phiên, mã hóa nó bằng khóa công khai của máy chủ và gửi lại cho máy chủ.
  • Máy chủ giải mã khóa phiên bằng khóa riêng tư của mình.

Truyền dữ liệu bảo mật:

  • Mọi dữ liệu trao đổi từ đây trở đi đều được mã hóa bằng khóa phiên.

Nhờ quy trình này, SSL đảm bảo rằng thông tin truyền giữa bạn và trang web được bảo mật và riêng tư

0/5 (0 Reviews)

Leave a Comment